39 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 24 | 0 | 2 | 5 | 1 |
35 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 34 | 1 | 8 | 8 | 0 |
34 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 35 | 0 | 3 | 5 | 0 |
33 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 24 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
31 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 21 | 1 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 26 | 0 | 4 | 4 | 0 |
29 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 14 | 1 | 1 | 2 | 0 |
26 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
25 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Chungli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |