42 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 13 | 6 | 1 | 0 | 0 |
41 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 34 | 31 | 0 | 1 | 0 |
40 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 35 | 32 | 2 | 0 | 0 |
39 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 39 | 59 | 1 | 0 | 0 |
38 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 32 | 46 | 6 | 1 | 0 |
37 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 35 | 48 | 1 | 2 | 0 |
36 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 36 | 48 | 5 | 1 | 0 |
35 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 35 | 54 | 4 | 0 | 0 |
34 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 41 | 60 | 7 | 0 | 0 |
33 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 7 | 1 | 1 | 0 |
31 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 8 | 2 | 1 | 1 | 0 |
27 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |