40 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
38 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 4 | 2 | 0 |
36 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 10 | 5 | 0 |
35 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 11 | 4 | 0 |
34 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 1 | 5 | 4 | 0 |
32 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 5 | 2 | 0 |
31 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 0 | 8 | 2 | 0 |
30 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 5 | 1 | 0 |
29 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 2 | 2 | 1 | 0 |
28 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 2 | 2 | 4 | 0 |
27 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 42 | 2 | 3 | 7 | 0 |
26 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 1 | 5 | 8 | 1 |
25 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 2 | 1 | 9 | 0 |
24 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
23 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 2 | 3 | 1 | 0 |
22 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 0 | 0 | 11 | 0 |