42 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 16 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 23 | 0 | 2 | 5 | 1 |
38 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 23 | 0 | 5 | 5 | 1 |
37 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 33 | 1 | 18 | 9 | 2 |
36 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 34 | 7 | 22 | 10 | 0 |
35 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 37 | 3 | 17 | 6 | 0 |
34 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 39 | 5 | 23 | 6 | 0 |
33 | Nova Iguaçu #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 9 | 5 | 1 |
32 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 1 | 9 | 3 | 0 |
31 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 22 | 3 | 11 | 2 | 0 |
30 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 23 | 1 | 19 | 7 | 0 |
29 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 23 | 0 | 5 | 9 | 0 |
28 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 2 | 10 | 9 | 0 |
27 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 31 | 1 | 2 | 5 | 1 |
26 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 24 | 1 | 3 | 3 | 1 |
25 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
24 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |