43 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |