37 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
26 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |