40 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 18 | 1 | 0 | 0 |
39 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 2 | 0 | 0 |
37 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 4 | 0 | 0 |
36 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 4 | 0 | 0 |
35 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 1 | 0 | 0 |
34 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 5 | 0 | 0 |
33 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 4 | 0 | 0 |
32 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 18 | 0 | 0 |
31 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
29 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 0 |
28 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 2 | 0 | 0 |
27 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
26 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 0 | 0 | 0 |
25 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 37 | 6 | 0 | 0 |
24 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
24 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 0 | 0 | 0 |
23 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 1 | 0 |
22 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |
21 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |