37 | Aydinspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 29 | 0 | 2 | 3 | 1 |
36 | Aydinspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 26 | 0 | 1 | 11 | 0 |
36 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 4 | 5 | 1 |
34 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 2 | 7 | 0 |
33 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 7 | 6 | 0 |
32 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 7 | 12 | 0 |
31 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 5 | 4 | 0 |
30 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 1 | 3 | 3 | 0 |
27 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 0 | 3 | 8 | 0 |
26 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 1 | 2 | 5 | 1 |
25 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 0 | 2 | 8 | 1 |
24 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 3 | 11 | 0 |
23 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
22 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
21 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 14 | 0 | 0 | 7 | 0 |