37 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 24 | 0 | 10 | 3 | 0 |
36 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 26 | 0 | 7 | 3 | 0 |
35 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 31 | 3 | 7 | 15 | 0 |
34 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 27 | 2 | 6 | 12 | 1 |
33 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 34 | 2 | 13 | 10 | 1 |
32 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 31 | 5 | 8 | 11 | 1 |
31 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 31 | 6 | 10 | 7 | 0 |
30 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 1 | 9 | 7 | 0 |
29 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 1 | 7 | 9 | 0 |
28 | FC Tukums #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 30 | 6 | 21 | 7 | 0 |
27 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 16 | 0 | 3 | 2 | 0 |
26 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |