40 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 10 | 0 | 4 | 1 | 0 |
38 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 19 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 12 | 1 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
35 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 34 | 0 | 12 | 1 | 0 |
34 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 24 | 0 | 7 | 2 | 0 |
33 | FC Taipei #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Belgrade #12 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 18 | 3 | 9 | 2 | 0 |
32 | FC Belgrade #12 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 1 | 15 | 7 | 0 |
31 | FC Belgrade #12 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 14 | 1 | 11 | 7 | 1 |
31 | FC Liku #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 16 | 4 | 10 | 4 | 0 |
30 | FC Liku #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 29 | 1 | 10 | 9 | 2 |
29 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 2 | 15 | 3 | 0 |
28 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 2 | 22 | 6 | 0 |
27 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 3 | 14 | 3 | 0 |
26 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 2 | 1 | 0 |
25 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
24 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |