43 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 21 | 23 | 1 | 2 | 0 |
42 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 26 | 1 | 2 | 1 |
41 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 34 | 4 | 0 | 0 |
40 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 22 | 13 | 0 | 2 | 0 |
39 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 23 | 1 | 0 | 0 |
38 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 31 | 2 | 3 | 0 |
37 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
36 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 34 | 3 | 1 | 0 |
35 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 47 | 1 | 0 | 0 |
34 | Happy Monkeys | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 53 | 4 | 2 | 0 |
33 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 16 | 0 | 0 | 0 |
32 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 20 | 2 | 0 | 0 |
31 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 31 | 2 | 0 | 1 |
29 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 27 | 4 | 1 | 0 |
28 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 17 | 1 | 1 | 0 |
27 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 17 | 2 | 0 | 0 |
26 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 27 | 0 | 0 | 0 |
25 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 7 | 2 | 0 | 0 |
24 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 4 | 1 | 0 | 0 |
21 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |