40 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 22 | 2 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 5 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 29 | 23 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 35 | 22 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Hsinchuang #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 40 | 0 | 2 | 0 |
29 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Cainta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |