40 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 15 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
29 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 1 | 0 | 7 | 0 |
25 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 3 | 0 | 2 | 0 |
24 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Dili #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 4 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |