37 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 0 | 8 | 0 |
32 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
26 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
21 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |