40 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 28 | 10 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 22 | 9 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 29 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 17 | 14 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 23 | 19 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 28 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 44 | 5 | 0 | 0 |
31 | Alagoinhas #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Alagoinhas #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 24 | 19 | 2 | 0 | 0 |
29 | Alagoinhas #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 22 | 13 | 0 | 1 | 0 |
28 | Alagoinhas #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 15 | 11 | 0 | 0 | 0 |
27 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 20 | 18 | 1 | 2 | 0 |
26 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 44 | 31 | 7 | 5 | 0 |
25 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 50 | 24 | 3 | 2 | 1 |
24 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 53 | 27 | 4 | 5 | 0 |
23 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 54 | 21 | 3 | 3 | 0 |
22 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |