44 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 2 | 1 | 0 | 0 |
43 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 3 | 2 | 0 | 0 |
42 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 2 | 1 | 0 | 0 |
41 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 11 | 5 | 0 | 0 |
40 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 12 | 6 | 0 | 0 |
39 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 23 | 14 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
38 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 21 | 11 | 0 | 0 |
37 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 23 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
36 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
35 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
34 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
33 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 14 | 0 | 0 |
32 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 14 | 1 | 0 |
31 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 15 | 0 | 0 |
30 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 12 | 0 | 0 |
29 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 6 | 0 | 0 |
28 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 10 | 0 | 0 |
27 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 12 | 0 | 0 | 0 |