42 | FC Völkermarkt #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Völkermarkt #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Völkermarkt #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Völkermarkt #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 35 | 7 | 0 | 0 | 0 |
33 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |