42 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
39 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 40 | 0 | 0 | 7 | 0 |
26 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Riga #65 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |