41 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 10 | 1 | 0 |
39 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 |
38 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 2 | 11 | 8 | 1 |
37 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 10 | 29 | 5 | 0 |
36 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 6 | 26 | 5 | 0 |
35 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 6 | 28 | 6 | 0 |
34 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 4 | 36 | 3 | 0 |
33 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 8 | 34 | 7 | 0 |
32 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 9 | 33 | 2 | 0 |
31 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 6 | 36 | 7 | 1 |
30 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 7 | 25 | 6 | 1 |
29 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 3 | 39 | 6 | 0 |
28 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 3 | 26 | 5 | 0 |
28 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kowloon #7 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Kowloon #7 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | Kowloon #7 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
23 | Kowloon #7 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
21 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |