38 | Tema #3 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tema #3 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Belo Horizonte | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |