40 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 15 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 36 | 0 | 3 | 9 | 0 |
35 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 35 | 1 | 5 | 13 | 0 |
34 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 0 | 6 | 12 | 0 |
33 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 3 | 14 | 13 | 0 |
32 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 29 | 2 | 10 | 15 | 0 |
31 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 27 | 0 | 10 | 10 | 2 |
30 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 10 | 21 | 7 | 0 |
29 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 27 | 7 | 6 | 7 | 0 |
28 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 8 | 19 | 11 | 1 |
27 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 4 | 20 | 12 | 0 |
26 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 56 | 5 | 14 | 11 | 0 |
25 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 24 | 3 | 8 | 2 | 0 |
24 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 47 | 1 | 2 | 6 | 1 |
23 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 53 | 1 | 5 | 12 | 0 |
22 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |