40 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 3 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 38 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
37 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 38 | 12 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
36 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 35 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 8 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
33 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
28 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 11 | 0 | 0 |
27 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 32 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 24 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 21 | 0 | 0 | 0 |
24 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |
23 | NK Osijek #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.5] | 32 | 9 | 1 | 0 |
23 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 16 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Pale | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Pale | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |