40 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
34 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 1 | 5 | 3 | 0 |
33 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 25 | 0 | 1 | 3 | 1 |
32 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 3 | 5 | 9 | 0 |
31 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 3 | 9 | 2 | 0 |
30 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
29 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 3 | 6 | 5 | 0 |
28 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 2 | 6 | 3 | 0 |
27 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 0 | 5 | 3 | 0 |
26 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 0 | 5 | 2 | 0 |
25 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 0 | 4 | 4 | 1 |
24 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 1 | 3 | 5 | 0 |
23 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 1 | 2 | 8 | 0 |
22 | FC Shijiazhuang #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 盘锦盟尊 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 10 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | 盘锦盟尊 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |