39 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 14 | 0 | 1 | 4 | 0 |
34 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 1 | 6 | 6 | 0 |
33 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 1 | 2 | 7 | 0 |
32 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 0 | 2 | 9 | 0 |
31 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 1 |
30 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 0 | 2 | 7 | 1 |
29 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
28 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 3 | 4 | 6 | 0 |
27 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
26 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 25 | 4 | 1 | 0 | 1 |
25 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
24 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | ŚKS Orzesze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
22 | Warsaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Warsaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.9] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |