43 | Lamía | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lamía | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 28 | 14 | 0 | 0 |
41 | Lamía | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 32 | 10 | 0 | 0 |
40 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
39 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
38 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
37 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 28 | 1 | 0 | 0 |
36 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 4 | 0 | 0 |
35 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
34 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 8 | 0 | 0 |
33 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 20 | 1 | 0 | 0 |
32 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 |
32 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 12 | 3 | 0 | 0 |
31 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
30 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
29 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 17 | 0 | 0 |
28 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 10 | 0 | 0 |
27 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 14 | 0 | 0 |
26 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 15 | 9 | 0 | 0 |
26 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
25 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
23 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
22 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 1 | 0 |
21 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 |