Leonīds Adamovičs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
42sx Nirza City TMT™sx Giải vô địch quốc gia Sint Maarten231010
41sx Nirza City TMT™sx Giải vô địch quốc gia Sint Maarten160020
40sx Nirza City TMT™sx Giải vô địch quốc gia Sint Maarten191030
39sx Nirza City TMT™sx Giải vô địch quốc gia Sint Maarten270061
38sx Nirza City TMT™sx Giải vô địch quốc gia Sint Maarten320010
37lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]351050
36lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]350032
35lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14]351000
34lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]370040
33lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]350030
32lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]330010
31lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]360000
30lv FC Daugavgrīvalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]350050
29lv Penču Darītājilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]171010
28lv Penču Darītājilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]241010
27lv Penču Darītājilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]231020
26lv Penču Darītājilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]241021
25lv Penču Darītājilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]381040
24lv Penču Darītājilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]210000
23lv Penču Darītājilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]140010
22by Pinsk #2by Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.2]40030
22lv FC BARONS/Lidolv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]110020
21lv FC BARONS/Lidolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]100030

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 27 2019sx Nirza City TMT™cn FC AEi 致敬传奇波尔多!RSD2 943 810
tháng 5 11 2018lv FC Daugavgrīvasx Nirza City TMT™RSD558 080
tháng 3 21 2017lv Penču Darītājilv FC DaugavgrīvaRSD4 360 000
tháng 3 22 2016by Pinsk #2lv Penču DarītājiRSD1 271 220
tháng 2 27 2016lv FC BARONS/Lidoby Pinsk #2RSD809 369

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv FC BARONS/Lido vào thứ năm tháng 1 14 - 13:27.