40 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
37 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 0 | 0 | 6 | 2 |
36 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 19 | 0 | 2 | 4 | 0 |
34 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
33 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
31 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 19 | 1 | 5 | 2 | 0 |
30 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
29 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 14 | 1 | 3 | 2 | 0 |
26 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 50 | 0 | 0 | 3 | 1 |
24 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 52 | 1 | 0 | 8 | 0 |
23 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |