41 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 5 | 0 | 0 |
39 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 7 | 1 | 0 |
38 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 9 | 1 | 0 |
37 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 8 | 0 | 0 |
34 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 41 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 7 | 3 | 0 | 0 |
27 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |