37 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 25 | 1 | 10 | 4 | 0 |
34 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 31 | 3 | 17 | 8 | 1 |
33 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 31 | 5 | 14 | 3 | 1 |
32 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 26 | 2 | 16 | 8 | 0 |
31 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 29 | 1 | 15 | 6 | 0 |
30 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 33 | 9 | 19 | 5 | 0 |
29 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 32 | 3 | 14 | 6 | 0 |
28 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 29 | 11 | 17 | 4 | 0 |
27 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 33 | 3 | 19 | 4 | 0 |
26 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 31 | 5 | 20 | 11 | 1 |
25 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 28 | 7 | 19 | 5 | 1 |
24 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 32 | 3 | 19 | 8 | 0 |
23 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 22 | 3 | 16 | 4 | 0 |
23 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |