37 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 18 | 1 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 31 | 1 | 2 | 9 | 0 |
33 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 23 | 0 | 1 | 2 | 1 |
32 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 26 | 0 | 7 | 1 | 0 |
31 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 25 | 0 | 6 | 7 | 0 |
30 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 2 | 5 | 2 | 0 |
29 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 28 | 2 | 1 | 5 | 0 |
28 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 25 | 2 | 3 | 3 | 0 |
27 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 14 | 1 | 6 | 1 | 0 |
26 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 24 | 1 | 1 | 3 | 0 |
25 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
24 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
23 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |