43 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 41 | 0 | 0 | 7 | 0 |
26 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Olomouc #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
21 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |