41 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 23 | 0 | 2 | 4 | 0 |
39 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
38 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 26 | 2 | 3 | 6 | 1 |
37 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 14 | 1 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 28 | 2 | 14 | 6 | 0 |
35 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 1 | 10 | 7 | 1 |
34 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 2 | 4 | 6 | 1 |
33 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 31 | 3 | 13 | 5 | 0 |
32 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 23 | 0 | 3 | 7 | 0 |
31 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 28 | 0 | 8 | 6 | 0 |
30 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 25 | 1 | 6 | 7 | 0 |
29 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 17 | 1 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 18 | 0 | 4 | 1 | 0 |
27 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
23 | FC Békéscsaba #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |