38 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 5 | 23 | 2 | 0 |
36 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 15 | 30 | 1 | 0 |
35 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 12 | 42 | 2 | 0 |
34 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 14 | 42 | 0 | 0 |
33 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 10 | 34 | 1 | 0 |
32 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 13 | 35 | 2 | 0 |
31 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 18 | 44 | 1 | 0 |
30 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 9 | 34 | 0 | 0 |
29 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 14 | 35 | 1 | 0 |
28 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 5 | 18 | 0 | 0 |
27 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 3 | 30 | 7 | 0 |
26 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
25 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
23 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |