37 | FC Mollet | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
36 | FC Mollet | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Mollet | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 26 | 1 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC Mollet | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mollet | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mollet | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 13 | 1 | 2 | 2 | 0 |
32 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 30 | 1 | 2 | 2 | 0 |
30 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 34 | 0 | 1 | 11 | 0 |
29 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 34 | 0 | 3 | 9 | 0 |
28 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 37 | 0 | 2 | 4 | 0 |
26 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
24 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
23 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
22 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |