36 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
32 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 30 | 9 | 0 | 3 | 0 |
30 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 36 | 29 | 2 | 2 | 0 |
29 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 18 | 10 | 2 | 1 | 0 |
28 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 36 | 14 | 4 | 1 | 0 |
27 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 35 | 14 | 2 | 1 | 0 |
26 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 38 | 13 | 0 | 1 | 0 |
25 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 38 | 14 | 1 | 0 | 0 |
24 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 33 | 14 | 1 | 3 | 0 |
23 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 32 | 11 | 0 | 3 | 0 |
22 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 21 | 6 | 0 | 1 | 0 |
21 | Khanh Hung | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |