36 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 5 | 0 | 0 |
35 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 4 | 0 | 0 |
34 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 32 | 3 | 0 | 0 |
33 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 4 | 0 | 0 |
32 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 3 | 0 | 0 |
31 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
30 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 2 | 0 | 0 |
29 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 14 | 5 | 0 | 0 |
28 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 28 | 13 | 0 | 0 |
27 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 30 | 14 | 0 | 0 |
26 | Krakow #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 30 | 7 | 0 | 0 |
25 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 0 |
23 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 0 | 0 | 0 |
21 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 |