38 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 19 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 24 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 24 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 31 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 31 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 24 | 27 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 16 | 15 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 24 | 12 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 19 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 24 | 18 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 9 | 4 | 0 | 0 |
26 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 41 | 40 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Santiago de Maria | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 52 | 2 | 1 | 0 |
24 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC San Marcos | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |