43 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
38 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
36 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 37 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 15 | 0 | 0 |
34 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 24 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 25 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
27 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
26 | FC Bat Yam #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
25 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 0 |
24 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 0 |
23 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 |
22 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 0 |
21 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 0 | 0 | 0 |