39 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 19 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
27 | Sancti Spíritus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 |
21 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |