42 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 23 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 1 | 4 | 9 | 1 |
36 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 6 | 6 | 7 | 0 |
35 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 6 | 16 | 9 | 0 |
34 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 1 | 15 | 9 | 0 |
33 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 3 | 6 | 12 | 0 |
32 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 7 | 17 | 7 | 0 |
31 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 4 | 11 | 0 |
30 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 8 | 31 | 6 | 0 |
29 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 9 | 30 | 3 | 1 |
28 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 5 | 16 | 6 | 0 |
27 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 25 | 5 | 25 | 4 | 0 |
26 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 16 | 2 | 11 | 4 | 0 |
26 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
22 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |