39 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 12 | 0 | 4 | 2 | 0 |
37 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 |
36 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 9 | 16 | 4 | 1 |
35 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 3 | 21 | 15 | 1 |
34 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 7 | 23 | 11 | 0 |
33 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 9 | 25 | 6 | 1 |
32 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 26 | 3 | 15 | 6 | 1 |
31 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 28 | 2 | 13 | 9 | 0 |
30 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 27 | 2 | 11 | 15 | 0 |
29 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 29 | 2 | 22 | 16 | 0 |
28 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 2 | 8 | 10 | 1 |
27 | Marki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 35 | 1 | 8 | 5 | 0 |
26 | Marki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 40 | 6 | 11 | 10 | 0 |
25 | Marki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 33 | 2 | 4 | 6 | 0 |
24 | Marki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
23 | Marki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
22 | Marki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Marki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |