45 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 8 | 0 | 0 |
43 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 5 | 0 | 0 |
42 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 10 | 0 | 0 |
41 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 5 | 0 | 0 |
40 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 31 | 0 | 0 |
39 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 27 | 1 | 0 |
38 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 4 | 0 | 0 |
37 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 3 | 0 | 0 |
36 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 1 | 0 | 0 |
35 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 1 | 0 | 0 |
33 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 25 | 0 | 0 | 0 |
32 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 25 | 0 | 1 | 0 |
31 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 4 | 0 | 0 |
30 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 22 | 2 | 0 | 0 |
29 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 21 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 51 | 3 | 0 | 0 |
26 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.3] | 31 | 14 | 0 | 0 |
24 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 27 | 0 | 0 | 0 |
23 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 26 | 0 | 0 | 0 |
22 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 27 | 0 | 0 | 0 |
21 | Nova Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 11 | 0 | 0 | 0 |