40 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 1 | 3 | 4 | 0 |
36 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 1 | 3 | 3 | 0 |
34 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 1 | 12 | 4 | 0 |
34 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 1 | 17 | 2 | 0 |
32 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 25 | 0 | 15 | 3 | 0 |
31 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 39 | 0 | 9 | 7 | 0 |
30 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 4 | 9 | 0 |
29 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 7 | 5 | 0 |
28 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 13 | 0 | 1 | 2 | 1 |
28 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |