42 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 1 |
39 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Lilongwe #5 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 2 | 1 | 1 | 0 |
24 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |