37 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 13 | 1 | 2 | 1 | 0 |
35 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 28 | 1 | 5 | 7 | 0 |
34 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 22 | 0 | 6 | 5 | 0 |
33 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 29 | 2 | 5 | 8 | 0 |
32 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 31 | 1 | 4 | 9 | 0 |
31 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 30 | 2 | 9 | 12 | 0 |
30 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 30 | 7 | 12 | 12 | 0 |
29 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 32 | 4 | 7 | 6 | 1 |
28 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 1 | 10 | 12 | 0 |
27 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 27 | 8 | 12 | 8 | 0 |
26 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 30 | 5 | 17 | 7 | 1 |
25 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 5 | 12 | 6 | 0 |
24 | SC Wolvega #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 13 | 2 | 0 | 4 | 0 |
24 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |