41 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 11 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 12 | 2 | 3 | 0 |
37 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 26 | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 30 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 25 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 19 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 14 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 38 | 2 | 2 | 0 |
29 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
28 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 16 | 12 | 5 | 1 | 0 |
28 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |