Kálmán Jakab: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
41hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]30000
40hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]3011220
39hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3013000
38hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]2712230
37hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3]263100
36hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3030120
35hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3025200
34hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]2519000
33hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3014020
32hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3022110
31hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]304000
30hu FC Törökszentmiklóshu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7]3038220
29hr Goeba FChr Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1]3316010
28hr Goeba FChr Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1]1612510
28hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary10000
27hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary180000
26hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary160000
25hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary130000
24hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary170000
23hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary150000
22hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary120000
21hu FC Yellowhu Giải vô địch quốc gia Hungary30000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 11 12 2018hu FC TörökszentmiklósKhông cóRSD1 293 625
tháng 3 26 2017hr Goeba FChu FC TörökszentmiklósRSD2 611 566
tháng 1 5 2017hu FC Yellowhr Goeba FCRSD5 241 162

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của hu FC Yellow vào thứ tư tháng 1 20 - 21:04.