41 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 4 | 1 | 0 | 0 |
40 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 24 | 0 | 1 | 0 |
38 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 8 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 45 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 42 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 37 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 47 | 7 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 36 | 40 | 2 | 1 | 0 |
25 | Dynamos | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 50 | 46 | 4 | 1 | 0 |
24 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 36 | 29 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |