41 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 17 | 0 | 3 | 1 | 0 |
38 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 29 | 0 | 5 | 1 | 0 |
37 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 29 | 0 | 6 | 4 | 0 |
36 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 29 | 1 | 9 | 18 | 0 |
35 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 29 | 1 | 7 | 15 | 0 |
34 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 32 | 4 | 21 | 7 | 0 |
33 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 1 | 21 | 6 | 1 |
32 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 1 | 17 | 3 | 1 |
31 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 0 | 12 | 5 | 0 |
30 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 0 | 13 | 11 | 0 |
29 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 2 | 10 | 4 | 0 |
28 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 36 | 2 | 7 | 6 | 0 |
27 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 1 | 4 | 10 | 1 |
26 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 17 | 1 | 4 | 6 | 0 |
26 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | fc dome | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.8] | 32 | 1 | 10 | 12 | 0 |
24 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |