39 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 12 | 3 | 0 | 2 | 1 |
38 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 28 | 3 | 2 | 0 |
36 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 9 | 0 | 2 | 0 |
35 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 45 | 8 | 1 | 0 |
34 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 32 | 15 | 1 | 1 | 0 |
33 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 34 | 6 | 2 | 0 |
32 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Jelgava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 44 | 14 | 2 | 3 | 0 |
25 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Voorschoten #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 22 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |