43 | FC Peshawar #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 14 | 1 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Peshawar #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 36 | 1 | 9 | 2 | 0 |
41 | FC Peshawar #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 3 | 16 | 0 | 0 |
40 | FC Peshawar #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 34 | 1 | 20 | 0 | 0 |
39 | FC Peshawar #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 34 | 2 | 18 | 0 | 0 |
38 | FC Peshawar #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 33 | 3 | 15 | 0 | 0 |
37 | FC Peshawar #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 20 | 3 | 14 | 1 | 0 |
37 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
34 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
32 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 1 | 6 | 3 | 0 |
31 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 6 | 3 | 0 |
30 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 8 | 3 | 0 |
29 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 9 | 3 | 0 |
28 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 12 | 1 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 21 | 1 | 11 | 0 | 0 |
25 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 26 | 1 | 11 | 3 | 0 |
24 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 24 | 1 | 8 | 1 | 0 |
23 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 19 | 0 | 2 | 5 | 1 |
22 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |